``` Za Ti - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "za ti" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "za ti" trong câu:

Ja ću se vratiti za ti i sve što volim.
Tôi sẽ quay lại tìm anh và mọi thứ anh yêu thương.
Dali su mi stipendiju za ti školu. Ali nitko nije želio da viđam nekog odatle.
Họ cho tôi học bổng và không ai muốn tôi hẹn hò với bất kỳ ai
Dakle, ovdje l'-s. Moje pitanje za ti i tvoja ljupka žena, Anna.
Nên, câu hỏi của tôi ở đây cho anh và cô vợ dễ thương của anh, Anna.
Mi smo organizirati kuću i automobil za ti, stavite novac na vaš bankovni račun.
Chúng tôi đã chuẩn bị nhà, xe hơi, và chuyển tiền vào tài khoản mới cho ông.
1.0389029979706s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?